--

phá cỗ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá cỗ

+  

  • Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá cỗ"
Lượt xem: 651